• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dục
  • Âm On: ヨク
  • Âm Kun: あ.びる; あ.びせる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1136
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: えき; さこ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa tắm rửa), bên phải là phần 谷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tắm rửa”. Về sau dùng để chỉ việc tắm, ngâm mình trong nước.