日光浴
[Nhật Quang Dục]
にっこうよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm nắng; phơi nắng
JP: 彼女はそのとき日光浴をしていました。
VI: Lúc đó, cô ấy đang tắm nắng.