公衆浴場
[Công Chúng Dục Trường]
こうしゅうよくじょう
Danh từ chung
nhà tắm công cộng
JP: 最近沢山の公衆浴場が倒産しました。
VI: Gần đây nhiều phòng tắm công cộng đã phá sản.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の公衆浴場はかつては自分の住む近くの社交生活の中心として使われていた。
Phòng tắm công cộng ở Nhật trước đây từng là trung tâm của đời sống xã hội gần nơi mình sống.