浴用 [Dục Dụng]
よくよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

dùng cho tắm

Hán tự

Dục tắm; được ưu ái
Dụng sử dụng; công việc