• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nệ Nễ
  • Âm On: デイ ナイ
  • Âm Kun: どろ; なず.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1589
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひじ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước → gợi ý về chất lỏng), bên phải là phần 尼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bùn, đất sét”. Về sau dùng để chỉ chất lỏng sệt, nhão.