拘泥 [Câu Nê]
こうでい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

câu nệ

JP: きみはあまり字句じく拘泥こうでいしすぎるよ。

VI: Cậu quá câu nệ vào từng chữ.

Hán tự

Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
bùn; bùn; bám vào; gắn bó