泥炭 [Nê Thán]
でいたん
すくも
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

than bùn

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Thán than củi; than đá