障泥烏賊 [Chướng Nê Ô Tặc]
あおりいか
アオリイカ

Danh từ chung

mực nang lớn

Hán tự

Chướng cản trở
bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Ô quạ
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp