泥のように寝る [Nê Tẩm]
どろのようにねる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

ngủ say như chết

🔗 泥のように眠る

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Tẩm nằm xuống; ngủ