こそ泥
[Nê]
コソ泥 [Nê]
コソ泥 [Nê]
こそどろ
– コソ泥
コソどろ
– コソ泥
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kẻ trộm vặt; kẻ trộm lén
JP: そのこそ泥は窓をこじ開けている現場を捕まった。
VI: Tên trộm đó đã bị bắt quả tang khi đang cạy cửa sổ.
🔗 こそこそ泥棒