Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼠賊
[Thử Tặc]
そぞく
🔊
Danh từ chung
kẻ trộm vặt
Hán tự
鼠
Thử
chuột; xám đậm
賊
Tặc
trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Từ liên quan đến 鼠賊
こそ泥
こそどろ
kẻ trộm vặt; kẻ trộm lén
空き巣ねらい
あきすねらい
trộm cắp (nhà trống); kẻ trộm (nhắm vào nhà trống); kẻ trộm lén; kẻ rình mò