世界的 [Thế Giới Đích]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi na
toàn cầu; quốc tế; phổ quát
JP: トルストイは世界的名声を博した。
VI: Tolstoy đã nổi tiếng khắp thế giới.
Tính từ đuôi na
nổi tiếng thế giới; đẳng cấp thế giới
Tính từ đuôi na
toàn cầu; quốc tế; phổ quát
JP: トルストイは世界的名声を博した。
VI: Tolstoy đã nổi tiếng khắp thế giới.
Tính từ đuôi na
nổi tiếng thế giới; đẳng cấp thế giới
- Diễn tả phạm vi hoặc mức độ toàn cầu (worldwide, global).
- Khi nói về người/vật, hàm ý “tầm cỡ thế giới” hoặc “được công nhận trên thế giới”.
- Định ngữ: 世界的な影響、世界的な権威、世界的な大会
- Trạng từ: 世界的に有名、世界的に評価される、世界的に普及する
- Dùng trong thông cáo báo chí, bài báo, miêu tả thành tựu/kết quả nghiên cứu, sự kiện quy mô lớn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 国際的 | Đối chiếu | mang tính quốc tế | Nhấn quan hệ giữa các quốc gia. |
| 世界中 | Liên quan | khắp thế giới | Phạm vi phân bố, tính “ở khắp nơi”. |
| 世界規模 | Liên quan | quy mô toàn cầu | Danh từ chỉ scale: 世界規模で〜. |
| グローバル(な) | Đồng nghĩa | toàn cầu | Vay mượn tiếng Anh, sắc thái hiện đại. |
| 地方的/ローカル | Đối nghĩa (tương đối) | mang tính địa phương | Đối lập về phạm vi ảnh hưởng. |
- 世界:世(thế, đời)+ 界(giới, phạm vi) → “thế giới”.
- 的(てき):hậu tố Hán – biến danh từ thành tính từ “mang tính ...”.
Khi mô tả mức độ nổi tiếng, người Nhật chuộng “世界的に有名な〜” hơn “世界的な有名〜”. Gợi ý: dùng 「世界的な+danh từ」 hoặc 「世界的に+tính từ/động từ」 để câu tự nhiên. Ngoài ra, với phạm vi hoạt động: 「世界的規模で展開する」 nghe chuyên nghiệp hơn.
Bạn thích bản giải thích này?