Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グローバル
🔊
Tính từ đuôi na
toàn cầu
Từ liên quan đến グローバル
ワールドワイド
toàn cầu
世界的
せかいてき
toàn cầu; quốc tế; phổ quát