• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiển Tiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: あさ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1253
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あざ; さ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa nông), bên phải là phần 戋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nông, cạn”. Về sau dùng để chỉ độ sâu của nước hoặc sự nông cạn.