浅学 [Thiển Học]
せんがく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường tự hạ thấp mình

kiến thức nông cạn; học vấn hời hợt

JP: 浅学せんがくひとほど自分じぶんただしいとおもっている典型てんけいですね。

VI: Đúng là những người học vấn nông cạn thường cho rằng mình luôn đúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

浅学せんがく非才ひさいわたしではありますが、なにとぞ皆様みなさまのおちからたまわりたく、ここにおねがもうげる次第しだいです。
Dù tôi không tài không giỏi, nhưng xin được nhận sự giúp đỡ của mọi người, tôi xin phép được nói lên điều này.

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 浅学