遠浅 [Viễn Thiển]
とおあさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bãi cạn

JP: 「まだあさいね。あしとどく」「結構けっこう遠浅とおあさだな。よつばもまだあしつくだろ」

VI: "Nước còn nông lắm, chân vẫn chạm đáy." - "Nông thật, Yotsuba cũng vẫn chạm chân đấy."

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Thiển nông; hời hợt

Từ liên quan đến 遠浅