浅黒い
[Thiển Hắc]
あさぐろい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
da ngăm đen; rám nắng
JP: その黒っぽいコートは彼女の浅黒い肌には合わない。
VI: Chiếc áo khoác màu đen đó không hợp với làn da ngăm đen của cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の目の青さが浅黒い肌に浮き出て見える。
Đôi mắt xanh của cô ấy nổi bật trên làn da nâu.