• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: かつ.ぐ; にな.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 422
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

担 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gánh vác”. Về sau dùng để chỉ hành động đảm nhận, chịu trách nhiệm.