Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
加担者
[Gia Đảm Giả]
かたんしゃ
🔊
Danh từ chung
đồng phạm
Hán tự
加
Gia
thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
担
Đảm
gánh vác; mang; nâng; chịu
者
Giả
người