担任
[Đảm Nhâm]
たんにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phụ trách (lớp học, môn học)
JP: 彼女は担任のクラスをよく掌握している。
VI: Cô ấy hiểu rất rõ về lớp học chủ nhiệm.
Danh từ chung
giáo viên chủ nhiệm
JP: 彼は私たちのクラスの担任だ。
VI: Anh ấy là giáo viên chủ nhiệm của lớp chúng tôi.
🔗 担任教師
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私が担任だからね。
Vì tôi là giáo viên chủ nhiệm mà.
ジャクソン先生は、私の担任です。
Giáo viên Jackson là giáo viên chủ nhiệm của tôi.
中学のときの担任にそっくりだ。
Trông giống hệt giáo viên chủ nhiệm hồi cấp hai.
彼がその学級の担任だ。
Anh ấy là giáo viên chủ nhiệm của lớp đó.
スミス先生はそのクラスの担任だ。
Thầy Smith là giáo viên chủ nhiệm lớp đó.
担任の田中先生が結婚した。
Cô Tanaka, giáo viên chủ nhiệm của tôi, đã kết hôn.
彼はそのクラスを担任するだろう。
Anh ấy sẽ là giáo viên chủ nhiệm lớp đó.
母は担任の先生と会う予定である。
Mẹ dự định gặp giáo viên chủ nhiệm.
このクラスの担任は誰ですか。
Ai là giáo viên chủ nhiệm của lớp này?
彼らの担任の先生は誰ですか。
Ai là giáo viên chủ nhiệm của họ?