1. Thông tin cơ bản
- Từ: 担任
- Cách đọc: たんにん
- Loại từ: Danh từ; Động từ する (担任する)
- Nghĩa khái quát: Giáo viên chủ nhiệm; việc phụ trách một lớp (ở trường học)
- Kanji: 担 (đảm, gánh vác) + 任 (nhiệm, trách nhiệm)
- Cụm thường gặp: 担任の先生・担任教師・担任変更・担任発表・新しい担任
2. Ý nghĩa chính
- 担任: Người phụ trách chính một lớp học (giáo viên chủ nhiệm).
- 担任する: Làm giáo viên chủ nhiệm; đảm nhận việc chủ nhiệm một lớp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 担任 vs 担当: 担任 chủ yếu dùng trong bối cảnh trường học (giáo viên chủ nhiệm lớp). 担当 là “phụ trách” chung cho nhiều lĩnh vực (công việc, phần việc, môn học…), không nhất thiết là chủ nhiệm lớp.
- 担任の先生 là cách nói tự nhiên, hạn chế nói “担任先生”.
- 受け持つ (đảm nhiệm) mang nghĩa rộng, có thể trùng với “chủ nhiệm” trong ngữ cảnh lớp học, nhưng danh xưng cố định vẫn là 担任.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ: 担任の先生/担任教師 (giáo viên chủ nhiệm). Ví dụ: 担任の先生に相談する。
- Động từ する: 来年度は一年生を担任する。(Năm tới tôi chủ nhiệm lớp 1.)
- Ngữ cảnh: Trường tiểu học, trung học, đôi khi cả cấp 3; đại học hiếm dùng.
- Lưu ý: Khi nói về “phụ trách môn” dùng 担当 (数学を担当している), còn “chủ nhiệm lớp” là 担任.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 担任の先生 |
Biểu thức cố định |
Giáo viên chủ nhiệm |
Cách nói thông dụng nhất |
| 担任する |
Biến thể (suru) |
Chủ nhiệm (một lớp) |
Dùng như động từ |
| 担当 |
Liên quan/khác biệt |
Phụ trách |
Dùng rộng, không chỉ trong trường học |
| 受け持つ |
Gần nghĩa |
Đảm nhiệm |
Ngữ cảnh lớp học có thể trùng nghĩa |
| 副担任 |
Liên quan |
Giáo viên phó chủ nhiệm |
Hỗ trợ 担任 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 担: gánh, đảm nhận. Bộ thủ: 扌 (tay) + 旦.
- 任: nhiệm vụ, phó thác. Bộ thủ: 亻 (nhân) + 壬.
- Tổng hợp nghĩa: “người được giao nhiệm vụ gánh vác” → giáo viên chủ nhiệm lớp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hệ thống trường học Nhật Bản, 担任 là đầu mối liên lạc chính giữa nhà trường và phụ huynh, quản lý tình hình chung của lớp, tổ chức họp phụ huynh, và hỗ trợ học sinh về học tập lẫn đời sống. Khi nói chuyện lịch sự với phụ huynh hay giáo viên, dùng “担任の先生” sẽ tự nhiên và trang trọng. Hãy phân biệt rõ với “担当” để tránh hiểu lầm rằng giáo viên chỉ “phụ trách môn” chứ không phải “chủ nhiệm”.
8. Câu ví dụ
- 彼は三年B組の担任だ。
Anh ấy là giáo viên chủ nhiệm lớp 3B.
- 担任の先生に進路について相談した。
Tôi đã trao đổi về định hướng tương lai với giáo viên chủ nhiệm.
- 来年度から一年生を担任することになった。
Từ năm học tới tôi sẽ chủ nhiệm lớp 1.
- 新しい担任が今日発表された。
Giáo viên chủ nhiệm mới đã được công bố hôm nay.
- 三者面談の日時は担任から連絡が来る。
Thời gian họp ba bên sẽ do giáo viên chủ nhiệm thông báo.
- 病気で担任が不在のあいだ、副担任が授業を進めた。
Khi giáo viên chủ nhiệm vắng vì bệnh, phó chủ nhiệm đã tiếp tục lớp.
- 初めての学年を担任して不安もあるが、やりがいを感じる。
Lần đầu chủ nhiệm khối này có lo lắng nhưng tôi thấy có động lực.
- 新学期の担任は誰になるのかな。
Không biết giáo viên chủ nhiệm học kỳ mới sẽ là ai nhỉ.
- 保護者への連絡は担任がまとめて行う。
Việc liên lạc với phụ huynh do giáo viên chủ nhiệm tổng hợp thực hiện.
- 彼女は長年一年生の担任を務めている。
Cô ấy làm giáo viên chủ nhiệm lớp 1 nhiều năm rồi.