• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cách Các
  • Âm On: カク コウ キャク ゴウ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 281
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: いたる; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

格 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 各 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuôn khổ, tiêu chuẩn”. Về sau dùng để chỉ quy tắc hoặc tiêu chuẩn.