• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dực
  • Âm On: ヨク
  • Âm Kun: つばさ
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1201
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翼 là chữ hội ý: gồm 羽 (lông vũ) và 異 (khác biệt), gợi hình cánh chim. Nghĩa gốc: “cánh chim”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chở.