[Dực]

つばさ
よく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cánh

JP: それはつばさ全長ぜんちょうやく4インチある。

VI: Nó có chiều dài cánh khoảng 4 inch.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

chòm sao "Cánh"

🔗 二十八宿; 朱雀・すざく

Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

⚠️Từ cổ

cặp cánh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とりにはつばさがある。
Chim có cánh.
とみにはつばさがある。
Của cải có cánh.
とりつばさぶ。
Chim bay bằng cánh.
とりつばさをはばたかせた。
Con chim vỗ cánh.
そのとりつばさひろげた。
Con chim đó dang rộng cánh.
からすはそのつばさひろげた。
Con quạ đã dang rộng đôi cánh.
そのとりつばされていた。
Cánh của con chim đó bị gãy.
ときつばさってかなしみはる。
Nỗi buồn sẽ bay đi trên đôi cánh của thời gian.
とりつばさ人間にんげんうで相当そうとうする。
Cánh chim tương đương với cánh tay người.
天使てんしには一対いっついつばさが、悪魔あくまにはしっぽがある。
Thiên thần có một đôi cánh, còn quỷ có một cái đuôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 翼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 翼(つばさ)
  • Cách đọc: つばさ
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Cánh (chim, máy bay), “cánh” trong chính trị/thể thao (右翼/左翼), ẩn dụ về năng lực bay bổng.
  • Phong cách: Trung tính; dùng trong tự nhiên, kỹ thuật hàng không, chính trị, bóng đá
  • Mức độ: Phổ thông

2. Ý nghĩa chính

- Ý 1: Bộ phận giúp bay (chim, côn trùng), bộ phận giống cánh (máy bay).
- Ý 2: “Cánh” theo nghĩa phe phái: 右翼 (cánh hữu), 左翼 (cánh tả); cánh biên trong bóng đá.
- Ý 3: Ẩn dụ: năng lực/khát vọng bay cao (翼を広げる).

3. Phân biệt

  • vs 羽/羽根: 羽/羽根 thiên về “lông vũ/cái lông” hoặc “cánh” nói chung; 翼 nhấn cấu trúc “cánh” có chức năng/diện tích, dùng cho máy bay, chim.
  • 右翼/左翼: dùng trong chính trị hoặc chiến thuật thể thao “cánh phải/trái”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự nhiên – kỹ thuật: 鳥の翼/飛行機の翼, 両翼.
  • Chính trị – xã hội: 右翼/左翼 (cánh hữu/tả).
  • Bóng đá: 右翼/左翼の選手 (cầu thủ chạy cánh).
  • Ẩn dụ: 翼を広げる, 翼を休める (nghỉ ngơi), 翼を得る (được chắp cánh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
羽/羽根(はね)Liên quanLông vũ/cánhVật lý “lông/cánh” nói chung
両翼Liên quanHai cánhMáy bay, đội hình
右翼/左翼Liên quanCánh hữu/cánh tảChính trị, thể thao
翼を広げるCụmGiang cánhĐen và bóng
胴体Đối lập cấu trúcThân (máy bay)Bộ phận khác với cánh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ヨク/つばさ): bộ thủ 羽 (lông vũ) + thành phần 異; nghĩa gốc “cánh”.
  • Âm On: ヨク; Âm Kun: つばさ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về máy bay, dùng để nhấn bộ phận khí động học. Trong ẩn dụ, 翼を広げる gợi cảm giác giải phóng năng lực/ước mơ, rất hay gặp trong văn học và quảng ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 鳥は大きなを広げて飛び立った。
    Chú chim dang rộng đôi cánh rồi bay lên.
  • 飛行機のが氷で覆われた。
    Cánh máy bay bị phủ băng.
  • の選手が素早くクロスを上げた。
    Cầu thủ cánh phải tạt bóng rất nhanh.
  • 党内の左と右が対立している。
    Cánh tả và cánh hữu trong đảng đang đối lập.
  • 彼女は夢にを得たように挑戦を続けた。
    Cô ấy tiếp tục thử thách như thể được chắp cánh bởi ước mơ.
  • 鷲のは二メートルを超えることもある。
    Cánh đại bàng đôi khi vượt quá hai mét.
  • その彫像はを持つライオンを表している。
    Bức tượng thể hiện con sư tử có cánh.
  • 長旅のあと、鳥は岸辺でを休めた。
    Sau chuyến bay dài, chim nghỉ ngơi đôi cánh bên bờ.
  • この機体は端の形状を改良した。
    Mẫu máy bay này đã cải tiến hình dạng đầu mút cánh.
  • 子どもたちは想像のを広げて物語を作った。
    Trẻ em giang đôi cánh tưởng tượng và sáng tác câu chuyện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 翼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?