最右翼 [Tối Hữu Dực]
さいうよく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

người nổi bật; người xuất sắc; ứng cử viên mạnh nhất

Danh từ chung

cánh hữu cực đoan; phần tử cực hữu; cánh hữu cấp tiến

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Hữu phải
Dực cánh; sườn