右翼団体 [Hữu Dực Đoàn Thể]
うよくだんたい

Danh từ chung

tổ chức cánh phải; nhóm cánh phải

Hán tự

Hữu phải
Dực cánh; sườn
Đoàn nhóm; hiệp hội
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh