• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạch
  • Âm On: ミャク
  • Âm Kun: すじ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1477
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạch máu, mạch đập”. Về sau dùng để chỉ sự liên kết, dòng chảy.