文脈
[Văn Mạch]
ぶんみゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
ngữ cảnh (của một đoạn văn); dòng suy nghĩ
JP: 言葉の意味は文脈によって変わりうる。
VI: Ý nghĩa của từ ngữ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Danh từ chung
ngữ cảnh (của một vấn đề, sự kiện, v.v.); hoàn cảnh; bối cảnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その文脈は重要だ。
Bối cảnh đó rất quan trọng.
それは文脈次第だね。
Điều đó tùy thuộc vào ngữ cảnh.
それは文脈による。
Điều đó còn tùy vào ngữ cảnh.
単語の意味はそれが使われている文脈で決まる。
Ý nghĩa của một từ được quyết định bởi ngữ cảnh nó được sử dụng.
この文の文脈とか言わんとすることがよく分かんないんだけど。
Tôi không hiểu ngữ cảnh hay ý định của câu này lắm.
特定の文脈でどんな語を使うべきか知っている人は語の有効な使用者である。
Người biết từ nào nên dùng trong bối cảnh cụ thể là người sử dụng từ ngữ hiệu quả.
中国語においては「テンス」を表す場合には上述のように「助詞」か「時を表す語」または文脈によるものが多い。
Trong tiếng Trung, để biểu thị "thì" người ta thường sử dụng "giới từ", "từ chỉ thời gian" hoặc dựa vào ngữ cảnh như đã nêu trên.
日本文化の文脈の中では当然と思われる微笑みも、外国人の間では、不気味な笑いとして多くの混乱を生み、また悪評が高い。
Nụ cười được coi là bình thường trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản, nhưng lại gây ra nhiều hiểu lầm và có tiếng xấu giữa người nước ngoài.