Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
語脈
[Ngữ Mạch]
ごみゃく
🔊
Danh từ chung
liên kết từ
Hán tự
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
脈
Mạch
mạch; mạch máu; hy vọng
Từ liên quan đến 語脈
コンテキスト
ngữ cảnh
コンテクスト
ngữ cảnh
前後関係
ぜんごかんけい
ngữ cảnh
文理
ぶんり
khoa học xã hội và khoa học tự nhiên
文脈
ぶんみゃく
ngữ cảnh (của một đoạn văn); dòng suy nghĩ