コンテキスト
コンテクスト
Danh từ chung
ngữ cảnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この例文のコンテキストや意図していることがよく分かりません。
Tôi không hiểu rõ ngữ cảnh hay ý định của ví dụ này.