水脈
[Thủy Mạch]
すいみゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
mạch nước; dòng nước ngầm
Danh từ chung
đường thủy
🔗 澪・みお