金脈
[Kim Mạch]
きんみゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
mạch vàng
Danh từ chung
kết nối tài chính; người bảo trợ; nguồn tiền