動脈硬化
[Động Mạch Ngạnh Hóa]
どうみゃくこうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
xơ cứng động mạch