• Hán Tự:
  • Âm On: モウ コウ
  • Bộ Thủ: 耒 (Lễ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 毛 (lông, gợi ý về sự tiêu hao), bên phải là phần 耗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hao mòn, tiêu hao”. Về sau dùng để chỉ sự tiêu tốn, mất mát.