• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: うすぎぬ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たえ; すず
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa liên quan đến vải), bên phải là phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lụa mỏng”.