袱紗
[Phục Sa]
帛紗 [Bạch Sa]
服紗 [Phục Sa]
帛紗 [Bạch Sa]
服紗 [Phục Sa]
ふくさ
Danh từ chung
khăn lụa nhỏ
JP: あの赤い布は「袱紗」茶道具を清めるために使う必需品なの。
VI: Chiếc vải đỏ kia là "fukusa", một vật dụng thiết yếu dùng để làm sạch dụng cụ trà đạo.