掛け袱紗 [Quải Phục Sa]
掛袱紗 [Quải Phục Sa]
かけぶくさ

Danh từ chung

khăn bọc lụa

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Phục vải bọc
Sa vải mỏng