紗綾形 [Sa Lăng Hình]
さや型 [Hình]
さやがた

Danh từ chung

sayagata (mẫu hoa văn hình chữ vạn lồng vào nhau)

Hán tự

Sa vải mỏng
Lăng thiết kế; vải hoa; vải chéo
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Hình khuôn; loại; mẫu