Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
更紗
[Canh Sa]
サラサ
🔊
Danh từ chung
vải in hoa
Hán tự
更
Canh
trở nên muộn; canh đêm; thức khuya; tất nhiên; đổi mới; cải tạo; lại; ngày càng; hơn nữa
紗
Sa
vải mỏng