更紗羽太 [Canh Sa Vũ Thái]
さらさはた
サラサハタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá mú lưng gù; cá mú báo

Hán tự

Canh trở nên muộn; canh đêm; thức khuya; tất nhiên; đổi mới; cải tạo; lại; ngày càng; hơn nữa
Sa vải mỏng
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Thái mập; dày; to