• Hán Tự: 耀
  • Hán Việt: Diệu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: かがや.く; ひかり
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2253
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あかる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 光 (ánh sáng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 翟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chiếu sáng, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, nổi bật.