栄耀栄華 [Vinh Diệu Vinh Hoa]
榮耀榮華 [Vinh Diệu Vinh Hoa]
えいようえいが
えようえいが

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sự giàu có, thịnh vượng và sự xa hoa kiêu ngạo; (sống xa hoa) say mê bởi sự giàu có và quyền lực; xa hoa

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
耀
Diệu tỏa sáng; lấp lánh
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Vinh phồn vinh; vinh quang