• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyền
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: いと
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

絃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý về dây), bên phải là phần 玄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây đàn”. Về sau dùng để chỉ các loại dây nhạc cụ.