Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五絃琴
[Ngũ Huyền Cầm]
ごげんきん
🔊
Danh từ chung
nhạc cụ năm dây; đàn năm dây
Hán tự
五
Ngũ
năm
絃
Huyền
dây; dây đàn; nhạc samisen
琴
Cầm
đàn hạc; đàn koto