• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tràng Trường
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: はらわた; わた
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1807
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腸 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt) chỉ ý, và chữ 昜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ruột, nội tạng”. Về sau dùng để chỉ các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể.