小腸 [Tiểu Tràng]
しょうちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

ruột non

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小腸しょうちょうは7メートルくらいだ。
Ruột non dài khoảng 7 mét.
小腸しょうちょうつながっている。
Dạ dày nối với ruột non.
小腸しょうちょうおおきく3つにけることができる。
Ruột non có thể chia thành 3 phần lớn.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng