断腸 [Đoạn Tràng]
だんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

đau lòng

🔗 断腸の思い

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng