十二指腸 [Thập Nhị Chỉ Tràng]
じゅうにしちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tá tràng

Hán tự

Thập mười
Nhị hai
Chỉ ngón tay; chỉ
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng