大腸 [Đại Tràng]
だいちょう
おおわた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

ruột già; đại tràng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大腸だいちょうみず吸収きゅうしゅうする。
Đại tràng hấp thụ nước.
大腸だいちょうながさは1.5メートルぐらいです。
Độ dài của đại tràng khoảng 1.5 mét.

Hán tự

Đại lớn; to
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng

Từ liên quan đến 大腸