大腸 [Đại Tràng]

だいちょう
おおわた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

ruột già; đại tràng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大腸だいちょうみず吸収きゅうしゅうする。
Đại tràng hấp thụ nước.
大腸だいちょうながさは1.5メートルぐらいです。
Độ dài của đại tràng khoảng 1.5 mét.

Hán tự

Từ liên quan đến 大腸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大腸
  • Cách đọc: だいちょう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học giải phẫu)
  • Lĩnh vực: Y khoa, sinh học
  • Độ trang trọng: Trung lập, chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

Đại tràng/ruột già: phần ruột sau của hệ tiêu hóa, gồm manh tràng, kết tràng (lên, ngang, xuống, sigma) và trực tràng; chức năng chính là hấp thu nước và điện giải, tạo khuôn phân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大腸: Ruột già nói chung.
  • 小腸: Ruột non; hấp thu dinh dưỡng chính. Đối lập giải phẫu với 大腸.
  • 結腸: Kết tràng (phần lớn của 大腸, trừ trực tràng).
  • 直腸: Trực tràng (đoạn cuối của 大腸).
  • 大腸菌: Vi khuẩn E. coli; từ liên quan nhưng không phải bộ phận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với bệnh danh/thủ thuật: 大腸がん・大腸炎・大腸ポリープ・大腸内視鏡など
  • Mô tả chức năng: 大腸は水分を吸収する/腸内細菌が発酵する
  • Phân biệt giải phẫu: 小腸から大腸へ移行する, 大腸の蠕動運動

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小腸 Đối nghĩa Ruột non Phía trước 大腸 trong chu trình tiêu hóa
結腸 Bộ phận Kết tràng Một phần của 大腸
直腸 Bộ phận Trực tràng Đoạn cuối của 大腸
大腸がん Liên quan Ung thư đại tràng Bệnh thường gặp ở 大腸
大腸内視鏡 Liên quan Nội soi đại tràng Thủ thuật chẩn đoán/điều trị
大腸菌 Liên quan Vi khuẩn E. coli Sống chủ yếu ở 大腸

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : lớn.
  • : ruột; gồm (nh肉, phần thịt/cơ thể) + (thành phần âm), chỉ cơ quan nội tạng.
  • Ghép nghĩa: “ruột lớn” → đại tràng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Về lâm sàng, tầm soát 大腸 bằng xét nghiệm máu ẩn trong phân và 大腸内視鏡 giúp phát hiện sớm polyp/ung thư. Chế độ ăn giàu chất xơ và vận động hỗ trợ hệ vi sinh 大腸, cải thiện tiêu hóa.

8. Câu ví dụ

  • 大腸がんの検診を受けた。
    Tôi đã đi tầm soát ung thư đại tràng.
  • 大腸内視鏡でポリープを切除した。
    Polyp đã được cắt bằng nội soi đại tràng.
  • 大腸は水分を吸収する重要な役割を担う。
    Đại tràng đảm nhận vai trò quan trọng là hấp thu nước.
  • 内容物は小腸から大腸へ送られる。
    Chất chứa được chuyển từ ruột non sang đại tràng.
  • 大腸の蠕動運動が低下している。
    Nhu động của đại tràng đang giảm.
  • 汚染水から大腸菌が検出された。
    Phát hiện vi khuẩn E. coli từ nước ô nhiễm.
  • 食物繊維は大腸の環境を整える。
    Chất xơ điều hòa môi trường đại tràng.
  • 潰瘍性大腸炎の寛解を目指す。
    Nhắm tới lui bệnh viêm loét đại tràng.
  • 大腸の長さはおよそ1.5メートルだ。
    Độ dài của đại tràng khoảng 1,5 mét.
  • 大腸にできたポリープは早期に処置すべきだ。
    Polyp hình thành ở đại tràng nên được xử lý sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大腸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?