脱腸 [Thoát Tràng]
だっちょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thoát vị bụng
🔗 ヘルニア
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thoát vị bụng
🔗 ヘルニア