大腸菌 [Đại Tràng Khuẩn]
だいちょうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

vi khuẩn E. coli

Danh từ chung

vi khuẩn đại tràng

Hán tự

Đại lớn; to
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng